--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khom khòm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khom khòm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khom khòm
+
xem khòm (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khom khòm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khom khòm"
:
khom khom
khom khòm
Những từ có chứa
"khom khòm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
bow
grovel
unbowed
groveling
groveller
grovelling
hunched
vaulted
bended
bowing
more...
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
khom khòm
:
xem khòm (láy)